|
000
| 00991nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 7229 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12090 |
---|
008 | 121003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032251|blongtd|y20121003144200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.357 597 32|bT874d|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiên Tứ |
---|
245 | 10|aTruyện dân gian Tày-Nùng Cao Bằng /|cNguyễn Thiên Tứ....[Và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bThanh Niên,|c2011 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những mẫu truyện dân gian, truyện thơ và then bách điểu của các dân tộc Tày - Nùng ở Cao bằng |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa |
---|
653 | 4|aTruyện dân gian|zCao Bằng |
---|
653 | 4|aTruyện dân gian|zViệt Nam |
---|
700 | 1|aHoàng, Anh Minh |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Bích |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Nhuận |
---|
700 | 1|aNông, Vĩnh Tuân |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029370 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.357 597 32 T874d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|