|
000
| 00575nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12076 |
---|
005 | 202001040935 |
---|
008 | 120929s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104093514|bquyennt|c20180825032246|dlongtd|y20120929111500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a651.37|bN5762v|221 |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ thư ký bằng tiếng Hàn |
---|
260 | |aKorean,|c2010 |
---|
300 | |a494 tr. ;|c20 cm |
---|
653 | 4|aNghiệp vụ thư ký|xTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aThư ký |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cHAN QUOC|j(1): N002986 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002986
|
Khoa Ngoại ngữ
|
651.37 N5762v
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào