DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Hồng Quang |
Nhan đề
| Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng anh chuyên ngành toán tin = Basic English for Computing Mathematics / Hồng Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 500 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách: tiếng anh chuyên ngành 2 trong 1 |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề cơ bản về : Hệ thống số nhị phân, các mã máy tính, số học máy tính, các bảng chân trị, logic, các thuật toán, lưu đồ và các chương trình mã giả, tập hợp và quan hệ, vector... |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(1): V007105 |
|
000
| 00905nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 72 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 78 |
---|
008 | 070103s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023632|blongtd|y20070103105900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a510|bH455Q |
---|
100 | 0|aHồng Quang |
---|
245 | 10|aLuyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng anh chuyên ngành toán tin =|bBasic English for Computing Mathematics /|cHồng Quang |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a500 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách: tiếng anh chuyên ngành 2 trong 1 |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề cơ bản về : Hệ thống số nhị phân, các mã máy tính, số học máy tính, các bảng chân trị, logic, các thuật toán, lưu đồ và các chương trình mã giả, tập hợp và quan hệ, vector... |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V007105 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007105
|
Q12_Kho Lưu
|
510 H455Q
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|