DDC
| 495.75 |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Hàn. Tập 4 |
Nhan đề khác
| Tiếng Hàn nghe nói.Tập 4 |
Thông tin xuất bản
| Korean :Yonsei University Press, 2008 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. + 449 tr.; 28 cm +2 CD |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Ngữ Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Nghe nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 400Khoa Ngoại ngữHAN QUOC(1): N003036 |
|
000
| 00643nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7173 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12034 |
---|
008 | 120926s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032229|blongtd|y20120926174800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.75|bN5763p|221 |
---|
245 | 00|aNgữ pháp tiếng Hàn.|nTập 4 |
---|
246 | 33|a Tiếng Hàn nghe nói.|nTập 4 |
---|
260 | |aKorean :|bYonsei University Press,|c 2008 |
---|
300 | |a211 tr. + 449 tr.; 28 cm +|e2 CD |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xNgữ Pháp |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xNghe nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cHAN QUOC|j(1): N003036 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003036
|
Khoa Ngoại ngữ
|
495.75 N5763p
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào