| |
000
| 00803nam a2200313 p 4500 |
|---|
| 001 | 7171 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 12032 |
|---|
| 008 | 120926s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a8982220623 |
|---|
| 039 | |a20180825032229|blongtd|y20120926165700|zthuyct |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm|ba-vt |
|---|
| 082 | 1|a495.7|bI61211b|221 |
|---|
| 100 | 1|aKim, Jung-Sup |
|---|
| 245 | 10|aIntermediate Book I /|c Kim Jung-Sup, Kang Hyoun-Hwa, Lee Jung-Hee....[ và những người khác] |
|---|
| 260 | |aKorean :|bKyung Hee University Press,|c2002 |
|---|
| 300 | |a179 cm. ;|c28 cm. +|e1 CD |
|---|
| 653 | 4|aTiếng Hàn |
|---|
| 653 | 4|aBook |
|---|
| 653 | 4|aIntermediate Book |
|---|
| 691 | |aTiếng Hàn |
|---|
| 700 | 1|aKang, Hyoun-Hwa |
|---|
| 700 | 1|aKim Dong Eun |
|---|
| 700 | 1|aLee, Jung-Hee |
|---|
| 700 | 1|aLee, Myung-Gwi |
|---|
| 852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cHAN QUOC|j(1): N003042 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
N003042
|
Khoa Ngoại ngữ
|
495.7 I61211b
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|