DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| A, Macxinmov. A |
Nhan đề
| Tội phạm cổ cồn trắng & công nghệ rửa tiền / Macxinmov. A. A ; Anh Côi (dịch từ nguyên bản tiếng Nga) |
Thông tin xuất bản
| H. :Công An nhân dân,2004 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến những công nghệ siêu lợi nhuận - công nghệ rửa tiền thông qua các sự việc như : Việc 2 tỷ đôla mà các nhà cải tổ Nga đã cướp đi từ tài sản quốc gia, về 1 ngàn tỉ rúp giá trị số động sản và bất động sản các nhà cải cach chuyển vào tay tư nhân và việc 2 trăm tỉ đôla được chuyển ra nước ngoài trong những năm tư nhân hóa, cài cách ở Nga. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn Nga |
Tác giả(bs) CN
| Anh Côi, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(2): V011080, V011309 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(5): V002435, V011082, V011084, V011307-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(4): V011079, V011081, V011083, V011310 |
|
000
| 01034nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 717 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 777 |
---|
008 | 070129s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023934|blongtd|y20070129154100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a891.73|bA11111 |
---|
100 | 1|aA, Macxinmov. A |
---|
245 | 10|aTội phạm cổ cồn trắng & công nghệ rửa tiền /|cMacxinmov. A. A ; Anh Côi (dịch từ nguyên bản tiếng Nga) |
---|
260 | |aH. :|bCông An nhân dân,|c2004 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến những công nghệ siêu lợi nhuận - công nghệ rửa tiền thông qua các sự việc như : Việc 2 tỷ đôla mà các nhà cải tổ Nga đã cướp đi từ tài sản quốc gia, về 1 ngàn tỉ rúp giá trị số động sản và bất động sản các nhà cải cach chuyển vào tay tư nhân và việc 2 trăm tỉ đôla được chuyển ra nước ngoài trong những năm tư nhân hóa, cài cách ở Nga. |
---|
653 | 4|aVăn học Nga |
---|
653 | 4|aTruyện ngắn Nga |
---|
700 | 0|aAnh Côi,|eDịch từ nguyên bản tiếng Nga |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(2): V011080, V011309 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(5): V002435, V011082, V011084, V011307-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(4): V011079, V011081, V011083, V011310 |
---|
890 | |a11|b97|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002435
|
Q12_Kho Lưu
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011080
|
Q12_Kho Lưu
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011082
|
Q12_Kho Lưu
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011308
|
Q12_Kho Lưu
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011309
|
Q12_Kho Lưu
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
891.73 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|