DDC
| 495.75 |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Hàn. Tập 3 |
Nhan đề khác
| Tiếng Hàn nghe nói.Tập 3 |
Thông tin xuất bản
| Korean : Yonsei University Press, 2008 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. + 396 tr.; 28 cm +2 CD |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Ngữ Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Nghe nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): N003047 |
Địa chỉ
| 400Khoa Ngoại ngữHAN QUOC(1): N003046 |
|
000
| 00644nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7168 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12029 |
---|
008 | 120926s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032227|blongtd|y20120926155200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.75|bN5763p|221 |
---|
245 | 00|aNgữ pháp tiếng Hàn.|nTập 3 |
---|
246 | 33|a Tiếng Hàn nghe nói.|nTập 3 |
---|
260 | |aKorean :|b Yonsei University Press,|c 2008 |
---|
300 | |a180 tr. + 396 tr.; 28 cm +|e2 CD |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xNgữ Pháp |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xNghe nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003047 |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cHAN QUOC|j(1): N003046 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003046
|
Khoa Ngoại ngữ
|
495.75 N5763p
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003047
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
495.75 N5763p
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào