|
000
| 00703nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12020 |
---|
008 | 120926s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8991869165 |
---|
039 | |a20180825032224|blongtd|y20120926145800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.7|bB384k|221 |
---|
245 | 10|aBeautiful Korean English I-2 work book/|cKorean education research center |
---|
260 | |aKorean :|bKwon, Hyuk-Min,|c2006 |
---|
300 | |a100 tr. ;|c28 cm |
---|
653 | 4|aBeautiful Korean |
---|
653 | 4|aKorean English |
---|
653 | 4|aTiếng anh Hàn Quốc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
710 | 1|aKorean education research center |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cHAN QUOC|j(1): N002972 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002972
|
Khoa Ngoại ngữ
|
495.7 B384k
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào