|
000
| 00901nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7152 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12013 |
---|
008 | 120926s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032221|blongtd|y20120926094400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306.850 951 9|bH1114Ch|221 |
---|
100 | 1|aHa, Yong Chul |
---|
245 | 10|aSự biến đổi của gia đình Hàn Quốc /|cHa Yong Chul; Hà Thu Thủy (dịch)... |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aQuan hệ gia đình|zHàn Quốc |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zHàn Quốc|xQuan hệ gia đình |
---|
700 | 1|aHoàng, Văn Việt,|cTS,|ehiệu đính |
---|
700 | 1|aHà, Thị Thuy Thủy,|edịch |
---|
700 | 1|aLưu, Thụy Tố Lan |
---|
700 | 1|aLý, Kính Hiền |
---|
700 | 1|aPhạm, Quỳnh Giang |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP.HM.|bTrường ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn. Khoa Đông Phương học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003010 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003010
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
306.850 951 9 H1114Ch
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|