DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Cao, Bá Quát |
Nhan đề
| Mẫn hiên thuyết loại / Cao Bá Quát, Trương Quốc Dụng ; Hoàng Văn Lâu (dịch và giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu bộ sưu tập truyện ký danh nhân và di tích lịch sử, gồm các phần : Phần truyện ký, truyện về các nhân vật trong lịch sử ; Phần cổ tích : Gồm 176 đề tài về sông, núi, hang động, kênh...; Phần nhân phẩm : Viết về các danh nhân lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) TT
| Hoàng, Văn Lâu, |
Tác giả(bs) TT
| Trương, Quốc Dụng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTKHAO_GTRI(4): V011208-11 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(4): V002528, V011206, V011212-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTKHAO_GTRI(3): V011207, V011214-5 |
|
000
| 00943nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 715 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 774 |
---|
008 | 070129s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023934|blongtd|y20070129153100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.922|bC235Q|221 |
---|
100 | 1|aCao, Bá Quát |
---|
245 | 10|aMẫn hiên thuyết loại /|cCao Bá Quát, Trương Quốc Dụng ; Hoàng Văn Lâu (dịch và giới thiệu) |
---|
260 | |aH. :|bNxb Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bộ sưu tập truyện ký danh nhân và di tích lịch sử, gồm các phần : Phần truyện ký, truyện về các nhân vật trong lịch sử ; Phần cổ tích : Gồm 176 đề tài về sông, núi, hang động, kênh...; Phần nhân phẩm : Viết về các danh nhân lịch sử. |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học |
---|
710 | 1|aHoàng, Văn Lâu,|eDịch và giới thiệu |
---|
710 | 1|aTrương, Quốc Dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTKHAO_GTRI|j(4): V011208-11 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(4): V002528, V011206, V011212-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(3): V011207, V011214-5 |
---|
890 | |a11|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002528
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011208
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011209
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011210
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011211
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011213
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 C235Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|