|
000
| 00695nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7132 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11993 |
---|
008 | 120920s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032213|blongtd|y20120920085000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 395 7|bT8831đ|221 |
---|
245 | 00|aTừ điển Việt - Hàn /|cBan biên soạn chuyên từ điển New Era |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2010 |
---|
300 | |a1018 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aViệt Ngữ|vTừ điển|xHàn ngữ |
---|
653 | 4|aVietnamese language|vDictionaries|xKorean |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
710 | 1|aBan biên soạn chuyên từ điển New Era |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V029331 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029331
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
495.922 395 7 T8831đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào