DDC
| 657.8333 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Nhị |
Nhan đề
| 450 tình huống kế toán tài chính : Hướng dẫn thực hành bài tập kế toán / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về tiền và các khoản ứng trước; nguyên vật liệu công cụ, dụng cụ; tài sản cố định; hàng hóa; bất động sản đầu tư; tiền lương và các khoản trích theo tiền lương; nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu; đầu tư tài chính; chênh lệch tỷ giá... |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính-Bài tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hưng, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKE TOAN(1): V029313 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(19): V029311-2, V029314-30 |
|
000
| 01230nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 7131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11992 |
---|
005 | 202306081518 |
---|
008 | 120919s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230608151856|bquyennt|c20180825032212|dlongtd|y20120919100900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.8333|bV8721Nh|221 |
---|
100 | 1|aVõ, Văn Nhị|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
245 | 10|a450 tình huống kế toán tài chính :|bHướng dẫn thực hành bài tập kế toán /|cVõ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | |a318 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về tiền và các khoản ứng trước; nguyên vật liệu công cụ, dụng cụ; tài sản cố định; hàng hóa; bất động sản đầu tư; tiền lương và các khoản trích theo tiền lương; nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu; đầu tư tài chính; chênh lệch tỷ giá... |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Dung,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Hưng,|cTS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh|bKhoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKE TOAN|j(1): V029313 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(19): V029311-2, V029314-30 |
---|
890 | |a20|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029313
|
Q12_Kho Lưu
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 V8721Nh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|