DDC
| 610 |
Nhan đề
| Tiếng Anh chuyên ngành : Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe (mã số: Đ08.X11) / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp trong y học thông dụng thông qua các bài đọc hiểu, bài hội thoại, bài học ngữ pháp và bài đọc thêm |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Anh văn chuyên ngành-Y học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Khải, |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Thị Thu Minh, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V029270 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(19): V029262-4, V029266, V029272, V029275, V029277-80, V029282, V029285, V029289-90, V029293, V029295, V029297, V029300, V029302 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(30): V029260-1, V029265, V029267-9, V029271, V029273-4, V029276, V029281, V029283-4, V029286-8, V029291-2, V029294, V029296, V029298-9, V029301, V029303-9 |
|
000
| 01017nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7129 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11990 |
---|
008 | 120918s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032210|blongtd|y20120918153000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610|bT5629a|221 |
---|
245 | 00|aTiếng Anh chuyên ngành :|bDùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe (mã số: Đ08.X11) /|cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp trong y học thông dụng thông qua các bài đọc hiểu, bài hội thoại, bài học ngữ pháp và bài đọc thêm |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aAnh văn chuyên ngành|xY học |
---|
653 | 4|aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aPhạm, Gia Khải,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aVương, Thị Thu Minh,|cTS |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V029270 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(19): V029262-4, V029266, V029272, V029275, V029277-80, V029282, V029285, V029289-90, V029293, V029295, V029297, V029300, V029302 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(30): V029260-1, V029265, V029267-9, V029271, V029273-4, V029276, V029281, V029283-4, V029286-8, V029291-2, V029294, V029296, V029298-9, V029301, V029303-9 |
---|
890 | |a50|b166|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029260
|
Q7_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029261
|
Q7_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029262
|
Q4_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029263
|
Q4_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029264
|
Q4_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029265
|
Q7_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029266
|
Q4_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:02-08-2024
|
|
|
8
|
V029267
|
Q7_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029268
|
Q7_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029269
|
Q7_Kho Mượn
|
610 T5629a
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|