DDC
| 610.028 5 |
Nhan đề
| Tin học và ứng dụng trong Y - Sinh học : Dùng cho đào tạo bác sĩ y học cổ truyền (mã số: Đ.08.X.03) / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin, về các phần mềm xử lý thống kê như: Excel, Epi-Info 6.04... Ngoài ra, cuốn sách còn đưa ra một số ví dụ gần gũi và thiết thực về ứng dụng công nghệ thông tin trong Y - sinh học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Y - Sinh học |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Việt Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lan Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lợi, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Thạch, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nga, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V029198-201 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V029202-7 |
|
000
| 01179nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 7128 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11989 |
---|
005 | 202206141430 |
---|
008 | 120918s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220614143025|bdinhnt|c20180825032210|dlongtd|y20120918150600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.028 5|bT587h|221 |
---|
245 | 00|aTin học và ứng dụng trong Y - Sinh học :|bDùng cho đào tạo bác sĩ y học cổ truyền (mã số: Đ.08.X.03) /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin, về các phần mềm xử lý thống kê như: Excel, Epi-Info 6.04... Ngoài ra, cuốn sách còn đưa ra một số ví dụ gần gũi và thiết thực về ứng dụng công nghệ thông tin trong Y - sinh học |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng |
---|
653 | 4|aY - Sinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh Hằng,|cTS,|eCh.b |
---|
700 | 1|aHoàng, Việt Hưng,|cCN |
---|
700 | 1|aLê, Thị Lan Hương,|cThS |
---|
700 | 1|aLê, Văn Lợi,|cThS |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Thạch,|cCN |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Nga,|cThS |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V029198-201 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V029202-7 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029198
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029199
|
Q4_Kho Mượn
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029200
|
Q4_Kho Mượn
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029201
|
Q4_Kho Mượn
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029202
|
Q4_Kho Mượn
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029203
|
Q4_Kho Mượn
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029204
|
Kho Sách mất
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029205
|
Q4_Kho Mượn
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029206
|
Kho Sách mất
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029207
|
Q4_Kho Mượn
|
610.028 5 T587h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|