DDC
| 571 |
Nhan đề
| Sinh học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.09) / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày về sinh học tế bào, di truyền học, sinh học phát triển, sinh thái học, tiến hóa của chất sống và sinh giới |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Rực, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Phùng, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hoan, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Phấn, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Văn Bảo, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V029188-96 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V029197 |
|
000
| 01219nam a2200409 p 4500 |
---|
001 | 7127 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11988 |
---|
008 | 120918s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032209|blongtd|y20120918110600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a571|bS61781h|221 |
---|
245 | 00|aSinh học :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.09) /|cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày về sinh học tế bào, di truyền học, sinh học phát triển, sinh thái học, tiến hóa của chất sống và sinh giới |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aSinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Ngọc Lan,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Trang,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Rực,|cTS |
---|
700 | 1|aPhạm, Đức Phùng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Hoan,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Phấn,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Liên,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thanh Hương,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aTrịnh, Văn Bảo,|cGS.TS |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V029188-96 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V029197 |
---|
890 | |a10|b95|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029188
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029189
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029190
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:17-12-2024
|
|
|
4
|
V029191
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029192
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
6
|
V029193
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029194
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029195
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029196
|
Q4_Kho Mượn
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029197
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
571 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|