DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng (mã số: Đ.14.Z.07) / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 6 chương: Dinh dưỡng học cơ bản; Các phương pháp đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng; Dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng; Can thiệp dinh dưỡng và chính sách dinh dưỡng; Ô nhiễm thực phẩm và ngộ độc thực phẩm, các phương pháp bảo quản thực phẩm; Quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Y tế công cộng |
Từ khóa tự do
| An toàn vệ sinh thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng cộng đồng |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phúc Nguyệt, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khẩn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Anh Đào, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Danh Tuyên, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hợp, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Khánh Trâm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Ninh, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hoan, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đáng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Toán, |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Ngữ, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V029168-71 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V029172-7 |
|
000
| 01606nam a2200445 p 4500 |
---|
001 | 7126 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11987 |
---|
008 | 120918s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032208|blongtd|y20120918092500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613.2|bD584d|221 |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm :|bDùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng (mã số: Đ.14.Z.07) /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a375 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm 6 chương: Dinh dưỡng học cơ bản; Các phương pháp đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng; Dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng; Can thiệp dinh dưỡng và chính sách dinh dưỡng; Ô nhiễm thực phẩm và ngộ độc thực phẩm, các phương pháp bảo quản thực phẩm; Quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm |
---|
653 | 4|aY tế công cộng |
---|
653 | 4|aAn toàn vệ sinh thực phẩm |
---|
653 | 4|aDinh dưỡng cộng đồng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Hà,|cThS |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Phúc Nguyệt,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Công Khẩn,|cPGS.TS,|eCh.b |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Tuấn,|cThS |
---|
700 | 1|aHà, Thị Anh Đào,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aLê, Danh Tuyên,|cTS |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hợp,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Khánh Trâm,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Lâm,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Ninh,|cPGS, TS |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Hoan,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Đáng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Toán,|cTS |
---|
700 | 1|aTừ, Ngữ,|cTS |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V029168-71 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V029172-7 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029169
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029170
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029171
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029172
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029173
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029174
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029175
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029176
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029177
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|