DDC
| 610.736 |
Nhan đề
| Điều dưỡng ngoại 1 : Dùng đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Z.06) / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Gồm 7 chương, 51 bài giảng trình bày về chăm sóc ngoại khoa cơ bản, tiêu hóa, tiết niệu, tuần hoàn, thần kinh, chỉnh hình và kỹ thuật chăm sóc ngoại. Trong chương kỹ thuật chăm sóc ngoại, các bài đều được trình bày chi tiết về mục đích, chỉ định, chuẩn bị dụng cụ, quy trình kỹ thuật... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bệnh nhân |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng ngoại |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thuận, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Cường, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Sương, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(18): V029178-86, V030421-7, V030429-30 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V030428 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V029187 |
|
000
| 01181nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 7125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11986 |
---|
005 | 202206140909 |
---|
008 | 120918s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220614090923|bdinhnt|c20180825032207|dlongtd|y20120918090400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 11|a610.736|bĐ567d|221 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng ngoại 1 :|bDùng đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Z.06) /|cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aGồm 7 chương, 51 bài giảng trình bày về chăm sóc ngoại khoa cơ bản, tiêu hóa, tiết niệu, tuần hoàn, thần kinh, chỉnh hình và kỹ thuật chăm sóc ngoại. Trong chương kỹ thuật chăm sóc ngoại, các bài đều được trình bày chi tiết về mục đích, chỉ định, chuẩn bị dụng cụ, quy trình kỹ thuật... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChăm sóc bệnh nhân |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng ngoại |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thuận,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Cường,|cPGS.TS. BS,|eCh.b |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Sương,|eCN |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(18): V029178-86, V030421-7, V030429-30 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V030428 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V029187 |
---|
890 | |a20|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029178
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029179
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029180
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029181
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029182
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029183
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029184
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029185
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029186
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V030421
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|