DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Dinh dưỡng : Dùng cho các trường trung cấp y tế (mã số: T.10.Y7; T.01.Y7; T.11.Y7; T.30.Y7) / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Đại cương về dinh dưỡng các thành phần dinh dưỡng của thực phẩm; nhu cầu năng lượng và khẩu phần ăn hợp lý; thực phẩm nguồn gốc động vật - thực vật; vệ sinh an toàn thực phẩm; phòng chống ngộ độc thức ăn; thực hành kiểm tra vệ sinh thực phẩm... |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| An toàn thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thúy Hòa, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(9): V029248-51, V030461-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(11): V029252-7, V030466-70 |
|
000
| 01060nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 7123 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11984 |
---|
008 | 120918s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032206|blongtd|y20120918083500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613.2|bD584d|221 |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng :|bDùng cho các trường trung cấp y tế (mã số: T.10.Y7; T.01.Y7; T.11.Y7; T.30.Y7) /|cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a115 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aĐại cương về dinh dưỡng các thành phần dinh dưỡng của thực phẩm; nhu cầu năng lượng và khẩu phần ăn hợp lý; thực phẩm nguồn gốc động vật - thực vật; vệ sinh an toàn thực phẩm; phòng chống ngộ độc thức ăn; thực hành kiểm tra vệ sinh thực phẩm... |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aDinh dưỡng |
---|
653 | 4|aAn toàn thực phẩm |
---|
653 | 4|aY tế |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thúy Hòa,|cTS.,|eCh.b |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(9): V029248-51, V030461-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(11): V029252-7, V030466-70 |
---|
890 | |a20|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029248
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029249
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029250
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029251
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029252
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029253
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029254
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029255
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029256
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V030461
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|