DDC
| 616.079 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Phi Phi, |
Nhan đề
| Miễn dịch học đại cương : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / Phan Thị Phi Phi |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày về các cơ quan của hệ thống miễn dịch, kháng nguyên, kháng thể, bổ thể, cytokin, các phương pháp đáp ứng miễn dịch, miễn dịch chống vi sinh vật, thiếu hụt miễn dịch, quá mẫn |
Từ khóa tự do
| Miễn dịch học |
Từ khóa tự do
| Y học-Bệnh tật |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Anh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V029238-41 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V029242-7 |
|
000
| 00913nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7122 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11983 |
---|
008 | 120918s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032206|blongtd|y20120918080900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.079|bP535Ph|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Phi Phi,|cGS.TSKH,|eCh.b |
---|
245 | 10|aMiễn dịch học đại cương :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng /|cPhan Thị Phi Phi |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a87 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày về các cơ quan của hệ thống miễn dịch, kháng nguyên, kháng thể, bổ thể, cytokin, các phương pháp đáp ứng miễn dịch, miễn dịch chống vi sinh vật, thiếu hụt miễn dịch, quá mẫn |
---|
653 | 4|aMiễn dịch học |
---|
653 | 4|aY học|xBệnh tật |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Anh,|cThS |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V029238-41 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V029242-7 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029238
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029239
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029240
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029241
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029242
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029243
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029244
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029245
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029246
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029247
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535Ph
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|