DDC
| 610.736 1 |
Nhan đề
| Điều dưỡng hồi sức cấp cứu : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Z.04) / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài giảng về đánh giá, nhận định và xử trí ban đầu bệnh nhân cấp cứu, chăm sóc bệnh nhân trong hồi sức cấp cứu. Ngoài ra còn hướng dẫn một số thủ thuật, kỹ thuật cơ bản của điều dưỡng trong cấp cứu, hồi sức |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bệnh nhân |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-Hồi sức cấp cứu |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quốc Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trọng Nam, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Duy Tôn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Nguyên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chi, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Thông, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đính, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V029208-9, V029211-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V029210 |
|
000
| 01336nam a2200409 p 4500 |
---|
001 | 7121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11982 |
---|
008 | 120915s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032203|blongtd|y20120915090500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.736 1|bĐ567d|221 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng hồi sức cấp cứu :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Z.04) /|cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm các bài giảng về đánh giá, nhận định và xử trí ban đầu bệnh nhân cấp cứu, chăm sóc bệnh nhân trong hồi sức cấp cứu. Ngoài ra còn hướng dẫn một số thủ thuật, kỹ thuật cơ bản của điều dưỡng trong cấp cứu, hồi sức |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChăm sóc bệnh nhân |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng|xHồi sức cấp cứu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Anh Tuấn,|cThS |
---|
700 | 1|aLê, Thị Bình,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đạt Anh,|cPGS.TS,|eCh.b |
---|
700 | 1|aĐặng, Quốc Tuấn,|cTS |
---|
700 | 1|aĐỗ, Trọng Nam,|cThS |
---|
700 | 1|aMai, Duy Tôn,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đạt Nguyên,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Chi,|cThS |
---|
700 | 1|aTrần, Hữu Thông,|cThS |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Đính,|cGS |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V029208-9, V029211-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V029210 |
---|
890 | |a10|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029208
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029209
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029210
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029211
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029213
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029214
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029215
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029216
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029217
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029212
|
Q4_Kho Mượn
|
610.736 1 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|