DDC
| 610.7 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 1 : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ34.Z01) / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn các kỹ năng thực hành điều dưỡng: làm giường và chăm sóc bệnh tại giường, vệ sinh cá nhân, theo dõi và thăm khám, kỹ thuật vô khuẩn, cho ăn và chăm sóc bài tiết, truyền dịch, băng vết thương... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bệnh nhân |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Xuân, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn An, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thái, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thuận, |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Vĩnh Phú, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Hoa, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Công Chánh, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Anh Lê, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thụy Khánh Linh, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Minh Phượng, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V029158, V029160-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V029159 |
|
000
| 01479nam a2200445 # 4500 |
---|
001 | 7119 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11980 |
---|
005 | 202308241409 |
---|
008 | 230824s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824140920|bquyennt|c20180825032201|dlongtd|y20120913111300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.7|bH957d|221 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. |nTập 1 : |bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ34.Z01) / |cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a338 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn các kỹ năng thực hành điều dưỡng: làm giường và chăm sóc bệnh tại giường, vệ sinh cá nhân, theo dõi và thăm khám, kỹ thuật vô khuẩn, cho ăn và chăm sóc bài tiết, truyền dịch, băng vết thương... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aChăm sóc bệnh nhân |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aĐỗ, Đình Xuân,|cTS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Văn An,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Thái,|cBSCKII |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Dũng,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thuận,|cThS. |
---|
700 | 1|aTống, Vĩnh Phú,|cCN. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Hoa,|cTS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Công Chánh,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Anh Lê,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Thắng,|cBS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thụy Khánh Linh,|cThS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Minh Phượng,|cThS. |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V029158, V029160-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V029159 |
---|
890 | |a10|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029158
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029159
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029160
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029161
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029162
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029163
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029164
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029165
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029166
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029167
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|