DDC
| 610.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Minh Đức, |
Nhan đề
| Tâm lý và đạo đức y học : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / Phạm Thị Minh Đức, Trần Thị Thanh Hương, Lê Thu Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về tâm lý và tâm lý học, những nguyên lý cơ bản của đạo đức y học và các nguyên tắc chính trong mối quan hệ giữa người điều dưỡng với bệnh nhân, giữa người điều dưỡng với đồng nghiệp và cộng đồng trong thực hành chăm sóc. Mỗi bài đều có mục tiêu học tập và câu hỏi tự lượng giá |
Từ khóa tự do
| Tâm lý y đức |
Từ khóa tự do
| Tâm lý y học |
Từ khóa tự do
| Y học-Kỹ năng giao tiếp |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hòa, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(56): V029123-4, V029130-3, V029136-8, V030431-40, V030510-4, V030517-31, V030533-5, V030537-49, V030551 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V029134, V030532, V030536, V030550 |
|
000
| 01144nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11978 |
---|
005 | 202404040857 |
---|
008 | 120913s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404085756|bquyennt|c20230824145736|dquyennt|y20120913104400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.7|bP534Đ|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Minh Đức,|cGS.TS |
---|
245 | 10|aTâm lý và đạo đức y học :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng /|cPhạm Thị Minh Đức, Trần Thị Thanh Hương, Lê Thu Hòa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a139 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về tâm lý và tâm lý học, những nguyên lý cơ bản của đạo đức y học và các nguyên tắc chính trong mối quan hệ giữa người điều dưỡng với bệnh nhân, giữa người điều dưỡng với đồng nghiệp và cộng đồng trong thực hành chăm sóc. Mỗi bài đều có mục tiêu học tập và câu hỏi tự lượng giá |
---|
653 | 4|aTâm lý y đức |
---|
653 | 4|aTâm lý y học |
---|
653 | 4|aY học|xKỹ năng giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thanh Hương,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Thu Hòa,|cThS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(56): V029123-4, V029130-3, V029136-8, V030431-40, V030510-4, V030517-31, V030533-5, V030537-49, V030551 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V029134, V030532, V030536, V030550 |
---|
890 | |a60|b60|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029123
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029124
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029130
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029132
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029133
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029137
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029138
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V030431
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|