DDC
| 610.7 |
Nhan đề
| Tâm lý học Y học - Y đức : Dùng cho đào tạo Cao đẳng Y học (mã số CK01.Y17 - CK05.Y17 - Ck10.Y17 - C34.Y17) / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về tâm lý học nói chung, tâm lý học y học nói riêng và những nguyên lý cơ bản của đạo đức nghề y và cách ứng xử của nhân viên y tế khi tiếp xúc với người bệnh, người nhà bệnh nhân, đồng nghiệp và các đồng viên khác trong cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Tâm lý y đức |
Từ khóa tự do
| Tâm lý y học |
Từ khóa tự do
| Y học-Kỹ năng giao tiếp |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huỳnh Ngọc, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V029119-20, V029126-7 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V029115-8, V029121-2 |
|
000
| 01079nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7116 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11977 |
---|
005 | 202404040857 |
---|
008 | 120913s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404085726|bquyennt|c20230824150104|dquyennt|y20120913103100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.7|bT153l|221 |
---|
245 | 00|aTâm lý học Y học - Y đức :|bDùng cho đào tạo Cao đẳng Y học (mã số CK01.Y17 - CK05.Y17 - Ck10.Y17 - C34.Y17) /|cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về tâm lý học nói chung, tâm lý học y học nói riêng và những nguyên lý cơ bản của đạo đức nghề y và cách ứng xử của nhân viên y tế khi tiếp xúc với người bệnh, người nhà bệnh nhân, đồng nghiệp và các đồng viên khác trong cộng đồng |
---|
653 | 4|aTâm lý y đức |
---|
653 | 4|aTâm lý y học |
---|
653 | 4|aY học|xKỹ năng giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Huỳnh Ngọc,|echủ biên |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V029119-20, V029126-7 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V029115-8, V029121-2 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/610 yhoc/anhbiasach/7116_tamlyhocyhocyduc_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b19|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029115
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029116
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029117
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029118
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029119
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029120
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029121
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029126
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029127
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029122
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 T153l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|