DDC
| 610.7 |
Nhan đề
| Điều dưỡng cơ bản 1 : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Z.01) / Phạm Văn Lình (ch.b), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. :minh họa, ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử phát triển ngành điều dưỡng, quy trình và kỹ thuật điều dưỡng như: hồ sơ bệnh nhân và cách ghi chép, tiếp nhận bệnh nhân vào viện, chuyển viện và ra viện, chuẩn bị giường bệnh, cho bệnh nhân dùng thuốc, kỹ năng giao tiếp, chăm sóc bệnh nhân... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng cơ bản |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bệnh nhân |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lục Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn An, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thái, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Hoa, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Nguyễn Diệu Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Duy Bính, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Anh Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Tố Như, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hậu, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Diệu Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Tâm, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Ngoạn, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Lình, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V029088-91 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V029092-7 |
|
000
| 01673nam a2200481 p 4500 |
---|
001 | 7115 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11976 |
---|
008 | 120913s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032156|blongtd|y20120913101200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 11|a610.7|bĐ567d|221 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng cơ bản 1 :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Z.01) /|cPhạm Văn Lình (ch.b), ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a239 tr. :|bminh họa, ; |c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử phát triển ngành điều dưỡng, quy trình và kỹ thuật điều dưỡng như: hồ sơ bệnh nhân và cách ghi chép, tiếp nhận bệnh nhân vào viện, chuyển viện và ra viện, chuẩn bị giường bệnh, cho bệnh nhân dùng thuốc, kỹ năng giao tiếp, chăm sóc bệnh nhân... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng cơ bản |
---|
653 | 4|aChăm sóc bệnh nhân |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Lục Hà,|cBS |
---|
700 | 1|aLê, Văn An,|cTS |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Thái,|cBSCKII |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Hoa,|cTS |
---|
700 | 1|aĐào, Nguyễn Diệu Trang,|cThS |
---|
700 | 1|aDương, Thị Ngọc Lan,|cBS |
---|
700 | 1|aHồ, Duy Bính,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Anh Phương,|cBS |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Tố Như,|cThS |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Hậu,|cThS |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Diệu Hiền,|cThS |
---|
700 | 1|aĐinh, Văn Tâm,|cBSCKII |
---|
700 | 1|aHoàng, Văn Ngoạn,|cTS |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Lình,|cPGS.TS,|eCh.b |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V029088-91 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V029092-7 |
---|
890 | |a10|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029088
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029089
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029090
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029091
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029092
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029093
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029094
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029095
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029096
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:02-03-2014
|
|
|
10
|
V029097
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|