DDC
| 610.7 |
Nhan đề
| Điều dưỡng cơ bản 1 : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ34.Z01) / Lê Thị Bình (ch.b), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. :minh họa, ; 27 cm |
Tóm tắt
| Nêu các vấn đề cơ sở chung về nghề nghiệp của Điều dưỡng, sự phát triển của ngành, khoa học cơ bản, những vấn đề cần đáp ứng nhu cầu cơ bản trong sinh hoạt hằng ngày của con người, đặc biệt là việc chăm sóc vệ sinh tại giường cho bệnh nhân |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng cơ bản |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bệnh nhân |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Công Chánh, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Việt Bình, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V029082 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(8): V029078-81, V029083-4, V029086-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V029085 |
|
000
| 01260nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 7114 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11975 |
---|
008 | 120913s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032156|blongtd|y20120913100100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 11|a610.7|bĐ567d|221 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng cơ bản 1 :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ34.Z01) /|cLê Thị Bình (ch.b), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a255 tr. :|bminh họa, ; |c27 cm |
---|
520 | |aNêu các vấn đề cơ sở chung về nghề nghiệp của Điều dưỡng, sự phát triển của ngành, khoa học cơ bản, những vấn đề cần đáp ứng nhu cầu cơ bản trong sinh hoạt hằng ngày của con người, đặc biệt là việc chăm sóc vệ sinh tại giường cho bệnh nhân |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng cơ bản |
---|
653 | 4|aChăm sóc bệnh nhân |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aHoàng, Công Chánh,|eThS |
---|
700 | 1|aLê, Thị Bình,|cTS.,|eCh.b |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đạt Anh,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Hương,|cThS |
---|
700 | 1|aTrương, Việt Bình,|cPGS.TS |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V029082 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(8): V029078-81, V029083-4, V029086-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V029085 |
---|
890 | |a10|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029078
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029079
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029080
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029081
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029082
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
V029083
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029084
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029085
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029086
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029087
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|