DDC
| 610.7 |
Nhan đề
| Điều dưỡng cơ bản 2 : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ34.Z02) / Lê Thị Bình (ch.b), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. :minh họa, ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kỹ thuật điều dưỡng, kỹ thuật sơ cấp cứu chấn thương, thủ thuật và phụ thầy thuốc một số thủ thuật chuyên sâu, thủ thuật khó để phù hợp với cử nhân điều dưỡng hằng ngày vẫn thực hiện. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng cơ bản |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bệnh nhân |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Công Chánh, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Việt Bình, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V029098-103, V029105-7, V029109 |
|
000
| 01218nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 7113 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11974 |
---|
008 | 120913s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032155|blongtd|y20120913095400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 11|a610.7|bĐ567d|221 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng cơ bản 2 :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ34.Z02) /|cLê Thị Bình (ch.b), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a335 tr. :|bminh họa, ; |c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày các kỹ thuật điều dưỡng, kỹ thuật sơ cấp cứu chấn thương, thủ thuật và phụ thầy thuốc một số thủ thuật chuyên sâu, thủ thuật khó để phù hợp với cử nhân điều dưỡng hằng ngày vẫn thực hiện. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng cơ bản |
---|
653 | 4|aChăm sóc bệnh nhân |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aHoàng, Công Chánh,|eThS |
---|
700 | 1|aLê, Thị Bình,|cTS.,|eCh.b |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đạt Anh,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Hương,|cThS |
---|
700 | 1|aTrương, Việt Bình,|cPGS.TS |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V029098-103, V029105-7, V029109 |
---|
890 | |a10|b54|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029098
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:02-03-2014
|
|
|
2
|
V029100
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029101
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029102
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:25-04-2024
|
|
|
5
|
V029103
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029105
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029106
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029107
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029109
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029099
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|