DDC
| 610.7 |
Nhan đề
| Điều dưỡng cơ bản 2 : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Z.02) / Hoàng Ngọc Chương (ch.b), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. :minh họa, ; 27 cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn các kỹ thuật đo dấu hiệu sống, tiêm thuốc, truyền tĩnh mạch, thông tiểu, băng bó, rửa vết thương - ống dẫn lưu, cách lấy một số bệnh phẩm để làm xét nghiệm, sơ cứu gãy xương... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng cơ bản |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bệnh nhân |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lục Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn An, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thái, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Chương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Hoa, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Nguyễn Diệu Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Duy Bính, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Anh Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Tố Như, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hậu, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Hoàng Văn Ngoạn, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Diệu Hiền, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V029104, V029108, V029128-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V029110-4, V029125 |
|
000
| 01568nam a2200469 p 4500 |
---|
001 | 7112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11973 |
---|
005 | 202301101347 |
---|
008 | 120913s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110134758|btainguyendientu|c20220614085746|ddinhnt|y20120913094300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 11|a610.7|bĐ567d|221 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng cơ bản 2 :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Z.02) /|cHoàng Ngọc Chương (ch.b), ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a223 tr. :|bminh họa, ; |c27 cm |
---|
520 | |aHướng dẫn các kỹ thuật đo dấu hiệu sống, tiêm thuốc, truyền tĩnh mạch, thông tiểu, băng bó, rửa vết thương - ống dẫn lưu, cách lấy một số bệnh phẩm để làm xét nghiệm, sơ cứu gãy xương... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng cơ bản |
---|
653 | 4|aChăm sóc bệnh nhân |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Lục Hà,|cBS |
---|
700 | 1|aLê, Văn An,|cTS |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Thái,|cBSCKII |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Chương,|cPGS.TS,|eCh.b |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Hoa,|cThS |
---|
700 | 1|aĐào, Nguyễn Diệu Trang,|cBS |
---|
700 | 1|aDương, Thị Ngọc Lan,|cBS |
---|
700 | 1|aHồ, Duy Bính,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Anh Phương,|cBS |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Tố Như,|cThS |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Hậu,|cThS |
---|
700 | 1|aVõ, Hoàng Văn Ngoạn,|cTS |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Diệu Hiền,|cThS |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V029104, V029108, V029128-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V029110-4, V029125 |
---|
890 | |a10|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029104
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029108
|
Kho Sách mất
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029110
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029111
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029112
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029113
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:04-11-2020
|
|
|
7
|
V029125
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029128
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029129
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029114
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:02-03-2014
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|