DDC
| 576.5 |
Nhan đề
| Di truyền y học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.10) / Trịnh Văn Bảo (Ch.b.), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 12 chương, mỗi chương được trình bày theo các đề mục, mỗi bài đều có mục tiêu và phần tự lượng giá để giúp cho học viên tập trung vào những nội dung cơ bản nhất cần học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Di truyền học người |
Từ khóa tự do
| Di truyền y học |
Từ khóa tự do
| Y Sinh học |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Rực, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Phùng, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hoan, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Phấn, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Văn Bảo, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V029142, V029144 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(8): V029135, V029139-41, V029145-7, V029149 |
|
000
| 01276nam a2200397 # 4500 |
---|
001 | 7111 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11972 |
---|
005 | 202404040856 |
---|
008 | 230818s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404085654|bquyennt|c20230818113439|dquyennt|y20120913092500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 1|a576.5|bD5361tr|221 |
---|
245 | 00|aDi truyền y học :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.10) /|cTrịnh Văn Bảo (Ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a259 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGồm 12 chương, mỗi chương được trình bày theo các đề mục, mỗi bài đều có mục tiêu và phần tự lượng giá để giúp cho học viên tập trung vào những nội dung cơ bản nhất cần học |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aDi truyền học người |
---|
653 | 4|aDi truyền y học |
---|
653 | 4|aY Sinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Ngọc Lan,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Trang,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Rực,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Đức Phùng,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Hoan,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Phấn,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Liên,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thanh Hương,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aTrịnh, Văn Bảo,|cGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V029142, V029144 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(8): V029135, V029139-41, V029145-7, V029149 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029135
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029139
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029140
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029141
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029142
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029144
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029145
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029146
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029147
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029149
|
Q7_Kho Mượn
|
576.5 D5361tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|