|
000
| 00700nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7110 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11971 |
---|
008 | 120912s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032153|blongtd|y20120912145800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.1395922|bV994N|221 |
---|
100 | 11|aVương, Trúc Nhân |
---|
245 | 10|aTừ điển Trung - Việt /|cVương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2011 |
---|
300 | |a1215 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aChinese language|vDictionaries|xVietnamese |
---|
653 | 4|aHoa ngữ|vTừ điển|xViệt ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
700 | 1|aLữ, Thế Hoàng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V029077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029077
|
Q7_Kho Mượn
|
495.1395922 V994N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào