|
000
| 00753nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7109 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11970 |
---|
008 | 120912s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032152|blongtd|y20120912145100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.6395922|bN5764Kh|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Khang |
---|
245 | 10|aTừ điển Nhật - Việt /|cNguyễn Văn Khang, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2012 |
---|
300 | |a894 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aJapanese language|vDictionaries|xVietnamese |
---|
653 | 4|aNhật ngữ|vTừ điển|xViệt ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
700 | 1|aHoàng, Anh Thi |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Kim |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V029076 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029076
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6395922 N5764Kh
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|