|
000
| 00629nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7108 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11969 |
---|
008 | 120912s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032152|blongtd|y20120912144200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.995103|bL4331T|221 |
---|
100 | 1|aLê, Khánh Trường |
---|
245 | 10|aTừ điển tục ngữ Hán Việt /|cLê Khánh Trường, Lê Việt Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2002 |
---|
300 | |a857 tr. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aHán ngữ|vTừ điển|xViệt ngữ |
---|
653 | 4|aTục ngữ|vTừ điển |
---|
700 | 1|aLê, Việt Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V029075 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029075
|
Q7_Kho Mượn
|
398.995103 L4331T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào