|
000
| 00678nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7107 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11968 |
---|
008 | 120912s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032151|blongtd|y20120912143300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.9959203|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Dương |
---|
245 | 10|aTừ điển tục ngữ Việt /|cNguyễn Đức Dương |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTổng hợp TP.HCM,|c2010 |
---|
300 | |a965 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển tục ngữ |
---|
653 | 4|aTục ngữ|vTừ điển|xViệt ngữ |
---|
710 | 1|aTrung tâm biên soạn từ điển Ngôi Sao.|bBan biên soạn từ điển đơn ngữ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cNGON NGU|j(1): V029074 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029074
|
Q4_Kho Mượn
|
398.9959203 N5764D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào