DDC
| 923.1597 |
Tác giả CN
| Trần, Nam Tiến, |
Nhan đề
| Hoạt động quốc tế của Nguyễn Ái Quốc (1911-1941) / Trần Nam Tiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2011 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Ghi lại quá trình hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc từ 1911-1941: thời gian ở Pháp, Liên Xô, Trung Quốc, Châu Âu, Xiêm, góp phần thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, xây dựng mối quan hệ cách mạng Việt Nam với cách mạng thế giới |
Từ khóa tự do
| Chủ tịch-Việt Nam-Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Presidents-Vietnam-Biography |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(4): V029041-2, V029044-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V029046 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V029036-40 |
|
000
| 01031nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11966 |
---|
008 | 120912s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032150|blongtd|y20120912100200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a923.1597|bT7721T|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Nam Tiến,|cTS. |
---|
245 | 10|aHoạt động quốc tế của Nguyễn Ái Quốc (1911-1941) /|cTrần Nam Tiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a273 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGhi lại quá trình hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc từ 1911-1941: thời gian ở Pháp, Liên Xô, Trung Quốc, Châu Âu, Xiêm, góp phần thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, xây dựng mối quan hệ cách mạng Việt Nam với cách mạng thế giới |
---|
600 | 10|a Hồ, Chí Minh,|d1890-1969 |
---|
600 | 10|aHồ, Chí Minh,|d1890-1969|xTiểu sử |
---|
653 | 4|aChủ tịch|zViệt Nam|xTiểu sử |
---|
653 | 4|aPresidents|zVietnam|xBiography |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(4): V029041-2, V029044-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V029046 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V029036-40 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029041
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029042
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029044
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029045
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029046
|
Q12_Kho Lưu
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
923.1597 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|