DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Quang Hùng |
Nhan đề
| Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng = Basic English for Architecture & Construction / Quang Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 488 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các thuật ngữ Anh ngữ liên quan đến kiến trúc, xây dựng ; đọc hiểu kiến trúc xây dựng với nội dung như : Nghiệp vụ kiến trúc chuyên nghiệp, máy tính hỗ trợ cho việc thiết kế và phác thảo hình trong kiến trúc, phương tinệ đồ họa và các kiến thức sao lập,... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Phước Hằng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(2): V007155-6 |
Địa chỉ
| 400Khoa KT-XD-MT Ứng dụngK.XAY DUNG(1): V007154 |
|
000
| 00979nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 71 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 77 |
---|
008 | 070103s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023632|blongtd|y20070103103300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690|bQ17H |
---|
100 | 0|aQuang Hùng |
---|
245 | 10|aLuyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng =|bBasic English for Architecture & Construction /|cQuang Hùng |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a488 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các thuật ngữ Anh ngữ liên quan đến kiến trúc, xây dựng ; đọc hiểu kiến trúc xây dựng với nội dung như : Nghiệp vụ kiến trúc chuyên nghiệp, máy tính hỗ trợ cho việc thiết kế và phác thảo hình trong kiến trúc, phương tinệ đồ họa và các kiến thức sao lập,... |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aTống, Phước Hằng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(2): V007155-6 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V007154 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007154
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|