|
000
| 00966nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 7099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11960 |
---|
008 | 120912s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032147|blongtd|y20120912082600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bN5762v|221 |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại =|bCommercial banking /|cNguyễn Đăng Dờn, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐH Quốc gia TP.HCM,|c2011 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 0|aHoàng Đức |
---|
700 | 1|aTrầm, Thị Xuân Hương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Dờn,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Huy Hoàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Phong |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế TP.HCM |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(1): V029017 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029017
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762v
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|