DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Cúc, |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ. Phần 1, Tiền tệ / Phan Thị Cúc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Phương Đông,2012 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về tiền tệ, các chế độ tiền tệ ở Việt Nam. Cung cầu tiền tệ và chính sách tiền tệ quốc gia, lạm phát tiền tệ. Bên cạnh đó còn có câu hỏi trắc nghiệm và một số bài tập, đáp án. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtKINH TE_GT(1): V029961 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(1): V031775 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTCNH_GT(1): V029022 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH_GT(27): V029019-21, V031772-4, V031776-85, V038665-70, V040812-6 |
|
000
| 00925nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11955 |
---|
008 | 120910s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200623090452|bnghiepvu|c20180825032144|dlongtd|y20120910142000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.4|bP535C|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Cúc,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ.|nPhần 1,|pTiền tệ /|cPhan Thị Cúc |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bPhương Đông,|c2012 |
---|
300 | |a270 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về tiền tệ, các chế độ tiền tệ ở Việt Nam. Cung cầu tiền tệ và chính sách tiền tệ quốc gia, lạm phát tiền tệ. Bên cạnh đó còn có câu hỏi trắc nghiệm và một số bài tập, đáp án. |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cKINH TE_GT|j(1): V029961 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V031775 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTCNH_GT|j(1): V029022 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(27): V029019-21, V031772-4, V031776-85, V038665-70, V040812-6 |
---|
890 | |a30|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029022
|
Q12_Kho Lưu
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031775
|
Q7_Kho Mượn
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031778
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|