DDC
| 657.076 |
Nhan đề
| Bài tập - bài giải thực hành kế toán tài chính : 125 bài tập thực hành kế toán tài chính và một số bài giải; 220 câu hỏi trắc nghiệm; hệ thống báo cáo tài chính áp dụng cho các doanh nghiệp / Võ Văn Nhị, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Hệ thống gồm 125 bài tập được sắp xếp theo thứ tự các chương thuộc nội dung môn học; 220 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết và thực hành theo từng chương; một số bài giải có tính hướng dẫn; một số bài tập tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính-Bài tập-Bài giải |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Nhị, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Cẩm Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Mỹ Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Sinh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKE TOAN(2): V029052, V029056 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(7): V029050-1, V029053, V029060, V029065, V029068-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(11): V029054-5, V029057-9, V029061-4, V029066-7 |
|
000
| 01260nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 7093 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11954 |
---|
008 | 120910s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032143|blongtd|y20120910141300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bB152t|221 |
---|
245 | 00|aBài tập - bài giải thực hành kế toán tài chính :|b125 bài tập thực hành kế toán tài chính và một số bài giải; 220 câu hỏi trắc nghiệm; hệ thống báo cáo tài chính áp dụng cho các doanh nghiệp /|cVõ Văn Nhị, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aHệ thống gồm 125 bài tập được sắp xếp theo thứ tự các chương thuộc nội dung môn học; 220 câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết và thực hành theo từng chương; một số bài giải có tính hướng dẫn; một số bài tập tổng hợp |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính|vBài tập|vBài giải |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Nhị,|cPGS.TS,|ech.b |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Toàn,|eThS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Cẩm Trang,|eThS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Mỹ Hạnh,|eThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phúc Sinh,|sThS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKE TOAN|j(2): V029052, V029056 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(7): V029050-1, V029053, V029060, V029065, V029068-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(11): V029054-5, V029057-9, V029061-4, V029066-7 |
---|
890 | |a20|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029050
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|