thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 519.5 H6788Tr
    Nhan đề: Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội /

DDC 519.5
Tác giả CN Hoàng, Trọng
Nhan đề Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản H. :Lao động - xã hội,2011
Mô tả vật lý 520 tr. ;24 cm.
Từ khóa tự do Thống kê kinh tế
Từ khóa tự do Thống kê ứng dụng
Từ khóa tự do Thống kê xã hội
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Khoa Du lịch và Việt Nam học
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Tác giả(bs) CN Chu, Nguyễn Mộng Ngọc
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(89): V028970-2, V028974, V031662-4, V031666, V031668, V035159-61, V036418-26, V036428-32, V036434-5, V036439, V037393-4, V037396-7, V037403, V037946, V037948, V037953, V037956, V037963, V037966, V037979-80, V037983-7, V037990-2, V039576, V039579-80, V039582-4, V039587, V039590, V039595-8, V039601-7, V039609-15, V039618, V039620-1, V039623, V039626, V039628-35
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(53): V028969, V028973, V028976, V031660-1, V031665, V031667, V035158, V035162-7, V037398-402, V037950-2, V037954-5, V037957-62, V037964-5, V037967, V037978, V037981-2, V039572-5, V039577-8, V039591-4, V039599-600, V039616-7, V039619, V039622, V039624
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(20): V036427, V036433, V036436-8, V036440, V037392, V037395, V037947, V037949, V037988-9, V039581, V039585-6, V039588-9, V039608, V039625, V039627
000 00964nam a2200361 # 4500
0017089
0022
00411950
005202008181625
008200818s2011 vm vie
0091 0
039|a20200818162508|bquyennt|c20200104093458|dquyennt|y20120906143700|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a519.5|bH6788Tr|223
1001|aHoàng, Trọng
24510|aThống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội /|cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
250|aTái bản lần thứ 3
260|aH. :|bLao động - xã hội,|c2011
300|a520 tr. ;|c24 cm.
541|aTiếp quản Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6534|aThống kê kinh tế
6534|aThống kê ứng dụng
6534|aThống kê xã hội
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
690|aKhoa Du lịch và Việt Nam học
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
691|aKế toán
691|aQuản trị kinh doanh
691|aTài chính ngân hàng
691|aTâm lý học
7001|aChu, Nguyễn Mộng Ngọc
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(89): V028970-2, V028974, V031662-4, V031666, V031668, V035159-61, V036418-26, V036428-32, V036434-5, V036439, V037393-4, V037396-7, V037403, V037946, V037948, V037953, V037956, V037963, V037966, V037979-80, V037983-7, V037990-2, V039576, V039579-80, V039582-4, V039587, V039590, V039595-8, V039601-7, V039609-15, V039618, V039620-1, V039623, V039626, V039628-35
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(53): V028969, V028973, V028976, V031660-1, V031665, V031667, V035158, V035162-7, V037398-402, V037950-2, V037954-5, V037957-62, V037964-5, V037967, V037978, V037981-2, V039572-5, V039577-8, V039591-4, V039599-600, V039616-7, V039619, V039622, V039624
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(20): V036427, V036433, V036436-8, V036440, V037392, V037395, V037947, V037949, V037988-9, V039581, V039585-6, V039588-9, V039608, V039625, V039627
890|a162|b896|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V028969 Q12_Kho Mượn_01 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 1
2 V028970 Q12_Kho Lưu 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 2
3 V028971 Q12_Kho Lưu 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 3
4 V028973 Q12_Kho Mượn_01 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 4 Hạn trả:16-08-2023
5 V028974 Q12_Kho Lưu 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 5
6 V028976 Q12_Kho Mượn_01 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 6 Hạn trả:04-11-2013
7 V031660 Q12_Kho Mượn_01 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 7
8 V031661 Q12_Kho Mượn_01 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 8
9 V031662 Q12_Kho Lưu 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 9
10 V031663 Q12_Kho Lưu 519.5 H6788Tr Sách mượn về nhà 10