DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng |
Nhan đề
| Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 520 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Thống kê kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thống kê ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thống kê xã hội |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Nguyễn Mộng Ngọc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(89): V028970-2, V028974, V031662-4, V031666, V031668, V035159-61, V036418-26, V036428-32, V036434-5, V036439, V037393-4, V037396-7, V037403, V037946, V037948, V037953, V037956, V037963, V037966, V037979-80, V037983-7, V037990-2, V039576, V039579-80, V039582-4, V039587, V039590, V039595-8, V039601-7, V039609-15, V039618, V039620-1, V039623, V039626, V039628-35 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(53): V028969, V028973, V028976, V031660-1, V031665, V031667, V035158, V035162-7, V037398-402, V037950-2, V037954-5, V037957-62, V037964-5, V037967, V037978, V037981-2, V039572-5, V039577-8, V039591-4, V039599-600, V039616-7, V039619, V039622, V039624 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(20): V036427, V036433, V036436-8, V036440, V037392, V037395, V037947, V037949, V037988-9, V039581, V039585-6, V039588-9, V039608, V039625, V039627 |
|
000
| 00964nam a2200361 # 4500 |
---|
001 | 7089 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11950 |
---|
005 | 202008181625 |
---|
008 | 200818s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200818162508|bquyennt|c20200104093458|dquyennt|y20120906143700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519.5|bH6788Tr|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Trọng |
---|
245 | 10|aThống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội /|cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bLao động - xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a520 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aThống kê kinh tế |
---|
653 | 4|aThống kê ứng dụng |
---|
653 | 4|aThống kê xã hội |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aChu, Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(89): V028970-2, V028974, V031662-4, V031666, V031668, V035159-61, V036418-26, V036428-32, V036434-5, V036439, V037393-4, V037396-7, V037403, V037946, V037948, V037953, V037956, V037963, V037966, V037979-80, V037983-7, V037990-2, V039576, V039579-80, V039582-4, V039587, V039590, V039595-8, V039601-7, V039609-15, V039618, V039620-1, V039623, V039626, V039628-35 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(53): V028969, V028973, V028976, V031660-1, V031665, V031667, V035158, V035162-7, V037398-402, V037950-2, V037954-5, V037957-62, V037964-5, V037967, V037978, V037981-2, V039572-5, V039577-8, V039591-4, V039599-600, V039616-7, V039619, V039622, V039624 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(20): V036427, V036433, V036436-8, V036440, V037392, V037395, V037947, V037949, V037988-9, V039581, V039585-6, V039588-9, V039608, V039625, V039627 |
---|
890 | |a162|b896|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028970
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028971
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V028973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:16-08-2023
|
|
|
5
|
V028974
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V028976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:04-11-2013
|
|
|
7
|
V031660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031662
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031663
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|