DDC
| 332.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến, |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến |
Nhan đề khác
| Giáo trình thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2011 |
Mô tả vật lý
| 639 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cập nhật những kiến thức mới nhất về UCP 600, ISBP 681 và Incoterms 2010, phần cuối sách là hệ thống câu hỏi, bài tập và đề thi mẫu để sinh viên tự kiểm tra đánh giá |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tài trợ ngoại thương |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(3): V028964-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(4): V027446, V028967-8, V046981 |
|
000
| 00967nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11949 |
---|
008 | 120906s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032136|blongtd|y20120906141100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
246 | 13|aGiáo trình thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2011 |
---|
300 | |a639 tr ;|c21 cm |
---|
520 | |aCập nhật những kiến thức mới nhất về UCP 600, ISBP 681 và Incoterms 2010, phần cuối sách là hệ thống câu hỏi, bài tập và đề thi mẫu để sinh viên tự kiểm tra đánh giá |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 4|aTài trợ ngoại thương |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(3): V028964-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(4): V027446, V028967-8, V046981 |
---|
890 | |a7|b93|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028965
|
Kho Sách mất
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028966
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V028967
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V028968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V028964
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|