DDC
| 332.12 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Lý thuyết, bài tập & bài giải (Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Chứng khoán) / Nguyễn Minh Kiều |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 861 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về tổng quan hoạt động của ngân hàng thương mại, các nghiệp vụ cụ thể của ngân hàng thương mại: Huy động vốn, cấp tín dụng doanh nghiệp, quản lý rủi ro, nghiệp vụ dành cho các khách hàng cá nhân, nghiệp vụ ngân hàng điện tử, kinh doanh bất động sản... |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại-Nghiệp vụ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTCNH(1): V028998 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(13): V028997, V028999, V029002, V037524, V037527, V037969, V037971, V038332-3, V038335-7, V047055 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(40): V028995, V029000-1, V031762-5, V037519-23, V037525-6, V037528-9, V037968, V037970, V037973-7, V037993, V037995, V037997, V038001, V038338-48, V038350-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): V028996, V037530, V037972, V037994, V037996, V037998-8000, V038334, V038349 |
|
000
| 01119nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7085 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11946 |
---|
005 | 202308010916 |
---|
008 | 120905s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801091629|bquyennt|c20180825032132|dlongtd|y20120905170000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.12|bN5764K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại :|bLý thuyết, bài tập & bài giải (Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Chứng khoán) /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a861 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về tổng quan hoạt động của ngân hàng thương mại, các nghiệp vụ cụ thể của ngân hàng thương mại: Huy động vốn, cấp tín dụng doanh nghiệp, quản lý rủi ro, nghiệp vụ dành cho các khách hàng cá nhân, nghiệp vụ ngân hàng điện tử, kinh doanh bất động sản... |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V028998 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(13): V028997, V028999, V029002, V037524, V037527, V037969, V037971, V038332-3, V038335-7, V047055 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(40): V028995, V029000-1, V031762-5, V037519-23, V037525-6, V037528-9, V037968, V037970, V037973-7, V037993, V037995, V037997, V038001, V038338-48, V038350-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): V028996, V037530, V037972, V037994, V037996, V037998-8000, V038334, V038349 |
---|
890 | |a64|b166|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028997
|
Q12_Kho Lưu
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V028998
|
Q4_Kho Mượn
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:03-07-2014
|
|
|
5
|
V028999
|
Q12_Kho Lưu
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031763
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031764
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|