DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Hồ, Tấn Mẫn |
Nhan đề
| Tạo và định dạng văn bản trong word 2003 / Hồ Tấn Mẫn, Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| 1. Hướng dẫn định dạng tài liệu : Xác lập lề, trang, số trang, dòng...; 2. Xử lí văn bản với các tính năng mới của Word 2003 : Cột kiểu bài báo cáo, hộp text liên kết, phân loại danh sách và table ; 3. Tạo bảng mục lục, footnote và Endnote, xử lí text, tìm kiếm và thay thế text trong Word 2003. |
Từ khóa tự do
| Tin học văn phòng |
Từ khóa tự do
| Tin học-Định dạng văn bản |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): V002981 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(9): V001687-8, V001690-6 |
|
000
| 00976nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 706 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 765 |
---|
008 | 070129s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023932|blongtd|y20070129145100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.5|bH6781M|221 |
---|
100 | 1|aHồ, Tấn Mẫn |
---|
245 | 10|aTạo và định dạng văn bản trong word 2003 /|cHồ Tấn Mẫn, Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |a1. Hướng dẫn định dạng tài liệu : Xác lập lề, trang, số trang, dòng...; 2. Xử lí văn bản với các tính năng mới của Word 2003 : Cột kiểu bài báo cáo, hộp text liên kết, phân loại danh sách và table ; 3. Tạo bảng mục lục, footnote và Endnote, xử lí text, tìm kiếm và thay thế text trong Word 2003. |
---|
653 | 4|aTin học văn phòng |
---|
653 | 4|aTin học|xĐịnh dạng văn bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 0|aNgọc Tuấn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V002981 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(9): V001687-8, V001690-6 |
---|
890 | |a10|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001692
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002981
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|