DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Minh Mẫn |
Nhan đề
| Các công cụ khai thác windows server 2003 / Minh Mẫn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn nắm bắt được các tính năng ưu việt của hệ điều hành windows server 2003, gồm các nội dung sau : công cụ khai thác trong windows, công cụ giám sát hệ thống, system properties và services, event viewer, active directory. |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu - quản lý |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Hệ điều hành |
Từ khóa tự do
| Windows server |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(8): V002970, V002973, V002976, V002978, V012807-10 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(5): V002971, V002975, V002977, V002979, V012811 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): V002972, V002974, V002980 |
|
000
| 00906nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 705 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 763 |
---|
008 | 070129s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023931|blongtd|y20070129144400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bM6649M|221 |
---|
100 | 0|aMinh Mẫn |
---|
245 | 10|aCác công cụ khai thác windows server 2003 /|cMinh Mẫn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn nắm bắt được các tính năng ưu việt của hệ điều hành windows server 2003, gồm các nội dung sau : công cụ khai thác trong windows, công cụ giám sát hệ thống, system properties và services, event viewer, active directory. |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu - quản lý |
---|
653 | 4|aMáy tính|xHệ điều hành |
---|
653 | 4|aWindows server |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(8): V002970, V002973, V002976, V002978, V012807-10 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(5): V002971, V002975, V002977, V002979, V012811 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): V002972, V002974, V002980 |
---|
890 | |a16|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
V012808
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
V012809
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
V012810
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
V012811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
V012807
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
V002970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
8
|
V002971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
9
|
V002972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
10
|
V002973
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|