DDC
| 392.0899592 |
Nhan đề
| Lễ nghi cuộc đời của người Chăm / Sử Văn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu vấn đề trên hai trục chính là nhân sinh quan và thế giới quan của người Chăm. Hai "nhãn quang" này được thể hiện rõ trong cuộc sống của người Chăm, từ khi sinh ra, dựng vợ gả chồng, sinh con đẻ cái, đến khi chết đi để tiếp tục một "cuộc sống" khác ở thế giới bên kia. Và đặc biệt là cái xã hội người Chăm này đặt nền tảng ở chế độ mẫu hệ. Tất cả sẽ được giải thích và chứng minh qua các văn bản Chăm viết dưới dạng chữ Chăm truyền thống còn bảo lưu trong dân gian và latinh hóa bản ngữ kèm theo bản dịch Việt ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Chăm |
Từ khóa tự do
| Phong tục đời sống-Lễ nghi cuộc đời-Người Chăm |
Tác giả(bs) CN
| Sử, Văn Ngọc, |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028938 |
|
000
| 01230nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7040 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11897 |
---|
008 | 120626s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032112|blongtd|y20120626144300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a392.0899592|bL4331ngh|221 |
---|
245 | 00|aLễ nghi cuộc đời của người Chăm /|cSử Văn Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a375 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu vấn đề trên hai trục chính là nhân sinh quan và thế giới quan của người Chăm. Hai "nhãn quang" này được thể hiện rõ trong cuộc sống của người Chăm, từ khi sinh ra, dựng vợ gả chồng, sinh con đẻ cái, đến khi chết đi để tiếp tục một "cuộc sống" khác ở thế giới bên kia. Và đặc biệt là cái xã hội người Chăm này đặt nền tảng ở chế độ mẫu hệ. Tất cả sẽ được giải thích và chứng minh qua các văn bản Chăm viết dưới dạng chữ Chăm truyền thống còn bảo lưu trong dân gian và latinh hóa bản ngữ kèm theo bản dịch Việt ngữ |
---|
653 | 4|aVăn hóa Chăm |
---|
653 | 4|aPhong tục đời sống|xLễ nghi cuộc đời|xNgười Chăm |
---|
700 | 1|aSử, Văn Ngọc,|eSưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028938 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028938
|
Q12_Kho Mượn_01
|
392.0899592 L4331ngh
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|