|
000
| 00862nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11889 |
---|
008 | 120625s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032110|blongtd|y20120625152200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.50959794|bV2171h|221 |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Sóc Trăng :|bTuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã /|cChu Xuân Diên, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a829 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zSóc Trăng (Việt Nam) |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Quang |
---|
700 | 1|aPhan, Xuân Viện |
---|
700 | 1|aLê, Văn Chưởng |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Yến Tuyết |
---|
700 | 1|aChu, Xuân Diên,|ech.b |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028947 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028947
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.50959794 V2171h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|