|
000
| 00671nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11879 |
---|
008 | 120622s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032107|blongtd|y20120622132400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.0959755|bT871c|221 |
---|
245 | 00|aTrường ca Giàng Hlăh xấu bụng :|bDân tộc Chăm ở Phú Yên /|cKa Sô Liễng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a767 tr. ;|c21 cm |
---|
651 | 4|aTrường ca dân tộc Chăm|zPhú Yên |
---|
651 | 4|aVăn học dân gian Phú Yên |
---|
700 | 1|aKa, Sô Liễng |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028909 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.0959755 T871c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào