|
000
| 00826nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7024 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11873 |
---|
008 | 120622s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032105|blongtd|y20120622095300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.2359764|bS9385th|221 |
---|
245 | 00|aSử thi M Nông /|cTrương Bi, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bThanh Niên,|c2012 |
---|
300 | |a971 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aSử thi M Nông |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zDak Lak |
---|
700 | 0|aĐiểu Kâu,|eNgười dịch |
---|
700 | 1|aTrương, Bi,|eSưu tầm, biên soạn, chỉnh lý |
---|
700 | 1|aBùi, Minh Vũ |
---|
700 | 1|aTô, Đông Hải |
---|
700 | 1|aTrần, Tấn Vịnh |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028908 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2359764 S9385th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|