|
000
| 00722nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7015 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11864 |
---|
008 | 120621s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032058|blongtd|y20120621093900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a910.30959771|bL4331H|221 |
---|
100 | 1|aLê, Trung Hoa,|eCh.b. |
---|
245 | 10|aTừ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh /|cLê Trung Hoa, Nguyễn Đình Tư |
---|
260 | |aH. :|bThời Đại,|c2011 |
---|
300 | |a720 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aTừ điển địa danh|zSài Gòn (TP. Hồ Chí Minh) |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Tư |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V028870 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028870
|
Q12_Kho Lưu
|
910.30959771 L4331H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|