|
000
| 00719nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11859 |
---|
008 | 120620s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032055|blongtd|y20120620144700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.80959743|bT7721D|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Trí Dõi |
---|
245 | 10|aTục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An /|cTrần Trí Dõi, Vi khăm Mun |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2012 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian |
---|
653 | 4|aThành ngữ|xNgười Thái Mương|zNghệ An |
---|
653 | 4|aTục ngữ|xNgười Thái Mương|zNghệ An |
---|
700 | 1|aVi, Khăm Mun |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028905 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.80959743 T7721D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|