|
000
| 00613nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 701 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 759 |
---|
005 | 202001021408 |
---|
008 | 070129s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102140827|bquyennt|c20190524132836|dsvthuctap5|y20070129143400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Thản |
---|
245 | 10|aLời ăn tiếng nói của người Hà Nội /|cnguyễn Kim Thản |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a125 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zViệt Nam (Hà Nội) |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị du lịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V002426 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002426
|
Q12_Kho Lưu
|
306 N5764TH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào