DDC
| 680.09597 |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng / Võ Văn Hòe, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2012 |
Mô tả vật lý
| 837 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày về nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng thuộc các nhóm nghề liên quan đến nông - lâm - ngư nghiệp, nhóm nghề liên quan đến gỗ, mây, tre, dệt v, giấy, lương thực, thực phẩm... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hương Việt |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Hòe |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Tiếng |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028901 |
|
000
| 00943nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11855 |
---|
008 | 120620s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032053|blongtd|y20120620095900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a680.09597|bN5762v|221 |
---|
245 | 00|aNghề và làng nghề truyền thống đất Quảng /|cVõ Văn Hòe, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a837 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aTrình bày về nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng thuộc các nhóm nghề liên quan đến nông - lâm - ngư nghiệp, nhóm nghề liên quan đến gỗ, mây, tre, dệt v, giấy, lương thực, thực phẩm... |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aLàng nghề truyền thống|zViệt Nam |
---|
700 | 1|aHoàng, Hương Việt |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Hòe |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Tiếng |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028901 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
680.09597 N5762v
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|